Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.vœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
paveur
/pa.vœʁ/
paveurs
/pa.vœʁ/

paveur /pa.vœʁ/

  1. Thợ lát đường.

Tham khảo

sửa