Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɔntʃ.ˈmæt/

Danh từ

sửa

paunch-mat /ˈpɔntʃ.ˈmæt/

  1. Thảm lót tàu thủy chống ma sát.

Tham khảo

sửa