Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæ.tɜːn.ˈʃɑːp/

Danh từ

sửa

pattern-shop /ˈpæ.tɜːn.ˈʃɑːp/

  1. Xưởng làm mẫu; xưởng làm mô hình.

Tham khảo

sửa