Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Ngoại động từ
sửa
patronner ngoại động từ /pat.ʁɔ.ne/
- Bảo trợ.
- Ủng hộ.
- Patronner une candidature — ủng hộ một trường hợp ứng cử
Ngoại động từ
sửa
patronner ngoại động từ /pat.ʁɔ.ne/
- Cắt (quần áo) theo mẫu.
- Tô bằng mẫu tô.
Tham khảo
sửa