Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
patronner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pat.ʁɔ.ne/
Ngoại động từ
sửa
patronner
ngoại động từ
/pat.ʁɔ.ne/
Bảo trợ
.
Ủng hộ
.
Patronner
une candidature
— ủng hộ một trường hợp ứng cử
Ngoại động từ
sửa
patronner
ngoại động từ
/pat.ʁɔ.ne/
Cắt
(quần áo) theo
mẫu
.
Tô
bằng
mẫu
tô
.
Tham khảo
sửa
"
patronner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)