Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

patrimonial

  1. (Thuộc) Gia sản, (thuộc) di sản.
  2. (Thuộc) Tài sản của nhà thờ (đạo Thiên-chúa).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pat.ʁi.mɔ.njal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực patrimonial
/pat.ʁi.mɔ.njal/
patrimonial
/pat.ʁi.mɔ.njal/
Giống cái patrimonial
/pat.ʁi.mɔ.njal/
patrimonial
/pat.ʁi.mɔ.njal/

patrimonial /pat.ʁi.mɔ.njal/

  1. Xem patrimoine
    Biens patrimoniaux — của ddi sản

Tham khảo

sửa