patrimonial
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửapatrimonial
Tham khảo
sửa- "patrimonial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pat.ʁi.mɔ.njal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | patrimonial /pat.ʁi.mɔ.njal/ |
patrimonial /pat.ʁi.mɔ.njal/ |
Giống cái | patrimonial /pat.ʁi.mɔ.njal/ |
patrimonial /pat.ʁi.mɔ.njal/ |
patrimonial /pat.ʁi.mɔ.njal/
- Xem patrimoine
- Biens patrimoniaux — của ddi sản
Tham khảo
sửa- "patrimonial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)