Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpæ.trə.ˈlɪ.ni.əl/

Tính từ sửa

patrilineal /ˌpæ.trə.ˈlɪ.ni.əl/

  1. Theo dòng cha; theo họ cha; phụ hệ.

Tham khảo sửa