Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
patriciate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈtrɪ.ʃi.ət/
Danh từ
sửa
patriciate
(từ cổ,nghĩa cổ) la-mâ
/.ˈtrɪ.ʃi.ət/
Quý tộc
.
Giai cấp
quý tộc
;
hàng
quý tộc
.
Tham khảo
sửa
"
patriciate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)