Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈtrɪ.ʃi.ət/

Danh từ

sửa

patriciate (từ cổ,nghĩa cổ) la-mâ /.ˈtrɪ.ʃi.ət/

  1. Quý tộc.
  2. Giai cấp quý tộc; hàng quý tộc.

Tham khảo

sửa