Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pat.ʁi.jaʁ.kal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực patriarcal
/pat.ʁi.jaʁ.kal/
patriarcaux
/pat.ʁi.jaʁ.kɔ/
Giống cái patriarcale
/pat.ʁi.jaʁ.kal/
patriarcales
/pat.ʁi.jaʁ.kal/

patriarcal /pat.ʁi.jaʁ.kal/

  1. (Thuộc) Gia trưởng.
  2. (Tôn giáo) (thuộc) giáo trưởng.
  3. Thuần phác.
    Mœurs patriarcales — phong tục thuần phác
  4. (Theo chế độ) Quyền cha.
    Régime patriarcal — chế độ quyền cha

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa