paternel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.tɛʁ.nɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | paternel /pa.tɛʁ.nɛl/ |
paternels /pa.tɛʁ.nɛl/ |
Giống cái | paternelle /pa.tɛʁ.nɛl/ |
paternelles /pa.tɛʁ.nɛl/ |
paternel /pa.tɛʁ.nɛl/
- (Thuộc) Cha.
- Autorité paternelle — uy quyền của cha
- (Bên) Nội.
- Grand-mère paternelle — bà nội
- Như cha, nhân từ, ân cần.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
paternel /pa.tɛʁ.nɛl/ |
paternels /pa.tɛʁ.nɛl/ |
paternel gđ /pa.tɛʁ.nɛl/
- (Thông tục) Cha.
- Voilà son paternel — cha nó kia kìa
Tham khảo
sửa- "paternel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)