Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæs.tʃə.rɪdʒ/

Danh từ

sửa

pasturage /ˈpæs.tʃə.rɪdʒ/

  1. Đồng cỏ thả súc vật.
  2. Sự chăn thả.

Tham khảo

sửa