pasticheur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pas.ti.ʃœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | pasticheur /pas.ti.ʃœʁ/ |
pasticheur /pas.ti.ʃœʁ/ |
Số nhiều | pasticheur /pas.ti.ʃœʁ/ |
pasticheur /pas.ti.ʃœʁ/ |
pasticheur /pas.ti.ʃœʁ/
Tham khảo
sửa- "pasticheur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)