Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pas.ti.ʃœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít pasticheur
/pas.ti.ʃœʁ/
pasticheur
/pas.ti.ʃœʁ/
Số nhiều pasticheur
/pas.ti.ʃœʁ/
pasticheur
/pas.ti.ʃœʁ/

pasticheur /pas.ti.ʃœʁ/

  1. Người viết văn phỏng theo.

Tham khảo

sửa