Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpæs.ˌki/

Danh từ sửa

passkey /ˈpæs.ˌki/

  1. Chìa khoá vạn năng.
  2. Chìa khoá mở then cửa.

Tham khảo sửa