Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít passasjer passasjeren
Số nhiều passasjerer passasjerene

passasjer

  1. Hành khách.
    Denne bussen tar 50 passasjerer.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa