pass away
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaÂm thanh (Úc) (tập tin)
Nội động từ
sửapass away (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn passes away, phân từ hiện tại passing away, quá khứ đơn và phân từ quá khứ passed away)
Âm thanh (Úc) | (tập tin) |
pass away (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn passes away, phân từ hiện tại passing away, quá khứ đơn và phân từ quá khứ passed away)