entièrement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.tjɛʁ.mɑ̃/
Phó từ
sửaentièrement /ɑ̃.tjɛʁ.mɑ̃/
- Hoàn toàn.
- Être entièrement d’accord — hoàn toàn đồng ý
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "entièrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)