participant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɑːr.ˈtɪ.sə.pənt/
Danh từ
sửaparticipant /pɑːr.ˈtɪ.sə.pənt/
Tính từ
sửaparticipant /pɑːr.ˈtɪ.sə.pənt/
Tham khảo
sửa- "participant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /paʁ.ti.si.pɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
participant /paʁ.ti.si.pɑ̃/ |
participants /paʁ.ti.si.pɑ̃/ |
participant gđ /paʁ.ti.si.pɑ̃/
Tham khảo
sửa- "participant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)