Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
partance
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/paʁ.tɑ̃s/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
partance
/paʁ.tɑ̃s/
partance
/paʁ.tɑ̃s/
partance
gc
/paʁ.tɑ̃s/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Lúc
sắp
đi
.
en
partance
— sắp đi
Bâteau en
partance
— tàu sắp đi
Tham khảo
sửa
"
partance
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)