Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
partaker
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɑːr.ˈteɪ.kɜː/
Danh từ
sửa
partaker
/pɑːr.ˈteɪ.kɜː/
Người
tham dự
,
người
cùng có
phần
,
người
cùng
chia sẻ
.
a
partaker
in guilt
— kẻ đồng phạm
Tham khảo
sửa
"
partaker
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)