parrain
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.ʁɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
parrain /pa.ʁɛ̃/ |
parrains /pa.ʁɛ̃/ |
parrain gđ /pa.ʁɛ̃/
- Cha đỡ đầu.
- Người được lấy tên (để đặt cho một chiếc tàu, một cái chuồng... ).
- Người giới thiệu (vào một đoàn thể).
Tham khảo
sửa- "parrain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)