parquetage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /paʁ.kə.taʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
parquetage /paʁ.kə.taʒ/ |
parquetage /paʁ.kə.taʒ/ |
parquetage gđ /paʁ.kə.taʒ/
Tham khảo
sửa- "parquetage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)