Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /paʁ.kə.taʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
parquetage
/paʁ.kə.taʒ/
parquetage
/paʁ.kə.taʒ/

parquetage /paʁ.kə.taʒ/

  1. Sự lát ván sàn.

Tham khảo

sửa