Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
paroxytone
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
paroxytone
(
Ngôn ngữ học
) Có
trọng
âm ở âm
tiết
áp cuối.
Danh từ
sửa
paroxytone
(
Ngôn ngữ học
)
Từ
có
trọng
âm ở âm
tiết
áp cuối.
Tham khảo
sửa
"
paroxytone
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)