Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpær.əl/

Danh từ

sửa

parol /ˈpær.əl/

  1. Lời cam kết; lời hứa danh dự.
    parol of honour — lời tuyên thệ

Tham khảo

sửa