parliament
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɑːr.lə.mənt/
Hoa Kỳ | [ˈpɑːr.lə.mənt] |
Danh từ
sửaparliament /ˈpɑːr.lə.mənt/
- Nghị viện; nghị trường.
- (The parliament) Nghị viện Anh.
- to summon Parliament — triệu tập nghị viện
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "parliament", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)