Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /paʁ.ʒyʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
parjure
/paʁ.ʒyʁ/
parjures
/paʁ.ʒyʁ/

parjure /paʁ.ʒyʁ/

  1. Lời thề láo.
  2. Sự bội thề.
  3. Kẻ bội thề.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực parjure
/paʁ.ʒyʁ/
parjures
/paʁ.ʒyʁ/
Giống cái parjure
/paʁ.ʒyʁ/
parjures
/paʁ.ʒyʁ/

parjure /paʁ.ʒyʁ/

  1. Bội thề.
    Ami parjure — người bạn bội thề

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa