Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.ˈrɪ.ʃə.nɜː/

Danh từ

sửa

parishioner /pə.ˈrɪ.ʃə.nɜː/

  1. Người dân trong giáo khu; người dân trong .

Tham khảo

sửa