paringsakt
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | paringsakt | paringsakta, paringsakten |
Số nhiều | paringsakter | paringsaktene |
Danh từ sửa
paringsakt gđc
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "paringsakt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)