Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít paringsakt paringsakta, paringsakten
Số nhiều paringsakter paringsaktene

Danh từ

sửa

paringsakt gđc

  1. Sự giao cấu, giao hợp.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa