Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
parietal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pə.ˈrɑɪ.ə.tᵊl/
Tính từ
sửa
parietal
/pə.ˈrɑɪ.ə.tᵊl/
(
Giải phẫu
) (thuộc)
đỉnh
.
parietal
bones
— xương đỉnh
(
Thực vật học
) (thuộc)
thành
ở
vách
.
Tham khảo
sửa
"
parietal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)