Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pa.ʁe.se/

Nội động từ sửa

paresser nội động từ /pa.ʁe.se/

  1. (Thân mật) Lười biếng, lười nhác.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa