Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
travailler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tʁa.va.je/
Động từ
sửa
se travailler
tự động từ
/tʁa.va.je/
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Băn khoăn
,
áy náy
.
Il ne cessait de
se travailler
— nó không ngừng băn khoăn
Tham khảo
sửa
"
travailler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)