parenté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.ʁɑ̃.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
parenté /pa.ʁɑ̃.te/ |
parentés /pa.ʁɑ̃.te/ |
parenté gc /pa.ʁɑ̃.te/
- Quan hệ họ hàng, quan hệ thân thuộc.
- Parenté directe — quan hệ thân thuộc trực hệ
- Parenté linguistique — quan hệ ngôn ngữ thân thuộc
- Bà con họ hàng.
Tham khảo
sửa- "parenté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)