pardonner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /paʁ.dɔ.ne/
Ngoại động từ
sửapardonner ngoại động từ /paʁ.dɔ.ne/
- Tha thứ.
- Pardonner une faute — tha thứ một lỗi lầm
- Bỏ qua.
- Je vous pardonne tout — tôi bỏ qua mọi điều cho anh
Nội động từ
sửapardonner nội động từ /paʁ.dɔ.ne/
- Tha thứ, dung thứ.
- Pardonner à ceux qui se repentent — dung thứ những người hối hận
- Trừ, chừa.
- La mort ne pardonne à personne — cái chết không chừa ai
- Dieu me pardonne! — lạy Chúa! lạy trời!
- Maladie qui ne pardonne pas — bệnh chết người
Tham khảo
sửa- "pardonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)