Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpɛr.ə.sə.ˈtɑː.lə.dʒist/

Danh từ

sửa

parasitologist /ˌpɛr.ə.sə.ˈtɑː.lə.dʒist/

  1. Nhà nghiên cứu vật ký sinh.

Tham khảo

sửa