parapheur
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
parapheurs /pa.ʁa.fœʁ/ |
parapheurs /pa.ʁa.fœʁ/ |
parapheur gđ
Tham khảo
sửa- "parapheur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
parapheurs /pa.ʁa.fœʁ/ |
parapheurs /pa.ʁa.fœʁ/ |
parapheur gđ