paraphe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.ʁaf/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
paraphe /pa.ʁaf/ |
paraphes /pa.ʁaf/ |
paraphe gđ /pa.ʁaf/
- Nét ngoáy (ở chữ ký).
- Chữ ký tắt; chữ ký đánh dấu.
- Apposer son paraphe au bas des pages d’un contrat — ký tắt vào cuối các trang của một hợp đồng
Tham khảo
sửa- "paraphe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)