parafin
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | parafin | parafinen |
Số nhiều | parafiner | parafinene |
parafin gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) parafinlampe gđc: Đèn dầu.
Tham khảo
sửa- "parafin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)