Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít parafin parafinen
Số nhiều parafiner parafinene

parafin

  1. Dầu hỏa, dầu hôi.
    Parafin brukes i lamper.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa