paraffiné
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.ʁa.fi.ne/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | paraffiné /pa.ʁa.fi.ne/ |
paraffinés /pa.ʁa.fi.ne/ |
Giống cái | paraffinée /pa.ʁa.fi.ne/ |
paraffinés /pa.ʁa.fi.ne/ |
paraffiné /pa.ʁa.fi.ne/
Tham khảo
sửa- "paraffiné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)