Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
paracentèse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
paracentèse
gc
(
Y học
) Sự
chọc
, sự
chích
.
Paracentèse
du péricarde
— sự chọc màng ngoài tim
Tham khảo
sửa
"
paracentèse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)