Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
papisme
/pa.pizm/
papisme
/pa.pizm/

papisme /pa.pizm/

  1. Chủ nghĩa giáo hoàng; sự thần phục giáo hoàng.
  2. (Nghĩa xấu; từ cũ, nghĩa cũ) Giáo hội La .

Tham khảo

sửa