Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpeɪ.pə.si/

Danh từ

sửa

papacy /ˈpeɪ.pə.si/

  1. Chức giáo hoàng.
  2. Chế độ giáo hoàng.

Tham khảo

sửa