Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæn.ˌtoʊ/

Danh từ

sửa

panto /ˈpæn.ˌtoʊ/

  1. Kịch câm; diễn viên kịch câm.
  2. Kịch pantomim (một loại kịch câm thần thoại Anh).

Động từ

sửa

panto /ˈpæn.ˌtoʊ/

  1. Ra hiệu kịch câm.

Tham khảo

sửa