Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
panto
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpæn.ˌtoʊ/
Danh từ
sửa
panto
/ˈpæn.ˌtoʊ/
Kịch câm
;
diễn viên
kịch câm
.
Kịch
pantomim
(một loại kịch câm thần thoại Anh).
Động từ
sửa
panto
/ˈpæn.ˌtoʊ/
Ra hiệu
kịch câm
.
Tham khảo
sửa
"
panto
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)