panthéon
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɑ̃.te.ɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
panthéon /pɑ̃.te.ɔ̃/ |
panthéons /pɑ̃.te.ɔ̃/ |
panthéon gđ /pɑ̃.te.ɔ̃/
- Lăng danh nhân, các danh nhân.
- Le panthéon littéraire — các danh nhân của nền văn học
- Chư thần (sử học) đền (thờ) chư thần.
Tham khảo
sửa- "panthéon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)