Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.ni.kɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực paniquant
/pa.ni.kɑ̃/
paniquant
/pa.ni.kɑ̃/
Giống cái paniquant
/pa.ni.kɑ̃/
paniquant
/pa.ni.kɑ̃/

paniquant /pa.ni.kɑ̃/

  1. Gây kinh hoàng, gieo nỗi kinh hoàng.

Tham khảo

sửa