Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæ.nɪk.ˌstrɪ.kən/

Tính từ

sửa

panic-stricken /ˈpæ.nɪk.ˌstrɪ.kən/

  1. Hoảng sợ, hoang mang sợ hãi.

Tham khảo

sửa