Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæn.ˌhæn.dᵊ.lɜː/

Động từ

sửa

panhandler /ˈpæn.ˌhæn.dᵊ.lɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) ăn mày, ăn xin
  2. xin xỏ.

Danh từ

sửa

panhandler /ˈpæn.ˌhæn.dᵊ.lɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) kẻ ăn mày, kẻ ăn xin
  2. kẻ xin x.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)