Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
panegyrical
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
panegyrical
Bài
tán tụng
.
a panegyric upon someone's success
— bài tán tụng thắng lợi của ai
Văn
tán tụng
.
Tính từ
sửa
panegyrical
+ (panegyrical) /,pæni'dʤirikəl/
Ca ngợi
,
tán tụng
.
Tham khảo
sửa
"
panegyrical
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)