Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pancrace
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɑ̃.kʁas/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pancrace
/pɑ̃.kʁas/
pancraces
/pɑ̃.kʁas/
pancrace
gđ
/pɑ̃.kʁas/
(
Sử học
)
Môn
đấm
vật
(phối hợp cả vật và đấm nhau).
Tham khảo
sửa
"
pancrace
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)