Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
palmy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɑː.mi/
Tính từ
sửa
palmy
/ˈpɑː.mi/
(
Thuộc
)
Cây
cọ
;
giống
cây
cọ
; nhiều
cây
cọ
.
Chiến thắng
;
huy hoàng
,
quang vinh
,
rực rỡ
.
palmy
days
— những ngày huy hoàng
Tham khảo
sửa
"
palmy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)