Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
palmiste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pal.mist/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
palmiste
/pal.mist/
palmistes
/pal.mist/
palmiste
gđ
/pal.mist/
Cây
cau
,
cây
dừa
;
cây
chà là
(có đọt ăn được).
Tham khảo
sửa
"
palmiste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)