Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

palet

  1. Xem palea

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
palet
/pa.lɛ/
palets
/pa.lɛ/

palet /pa.lɛ/

  1. Hòn đáo, hòn chơi nhảy ô.

Tham khảo

sửa