palatine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpæ.lə.ˌtɑɪn/
Tính từ
sửapalatine /ˈpæ.lə.ˌtɑɪn/
- (Thuộc) Sứ quân.
Danh từ
sửapalatine /ˈpæ.lə.ˌtɑɪn/
- (Sử học) (Palatine) sứ quân (bá tước có quyền như nhà vua trên lânh địa của mình).
- Áo choàng vai (bằng lông thú của phụ nữ).
Tính từ
sửapalatine /ˈpæ.lə.ˌtɑɪn/
- (Giải phẫu) (thuộc) vòm miệng.
- palatine bones — xương vòm miệng
Danh từ
sửapalatine số nhiều /ˈpæ.lə.ˌtɑɪn/
Tham khảo
sửa- "palatine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.la.tin/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | palatines /pa.la.tin/ |
palatines /pa.la.tin/ |
Giống cái | palatines /pa.la.tin/ |
palatines /pa.la.tin/ |
palatine gc /pa.la.tin/
- Xem palatin
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
palatines /pa.la.tin/ |
palatines /pa.la.tin/ |
palatine gc /pa.la.tin/
Tham khảo
sửa- "palatine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)